Nội Dung
Mica Thành Công với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và gia công các sản phẩm từ Mica: Đặc biệt là Menu mica, Menu mica quán ăn, Menu mica nhà hàng, Menu mica quán cafe, Menu mica trong siêu thị, menu mica văn phòng, menu mica ngân hàng, menu mica trung tâm điện máy
Menu mica với nhiều mẫu mã khác nhau, màu sắc, và độ dày của mica
+ Cam kết giá thành tốt nhất tới từng khách hàng.
+ Sản phẩm chất lượng được nhập khẩu trực tiếp, có hóa đơn VAT
+ Miễn phí giao hàng trong khu vực và hỗ trợ giao hàng cho khách hàng lấy số lượng nhiều. Đồng thời có ưu đãi về giá cho khách hàng quen thuộc.
+ Độ dày tấm 1,2,3,4,5,10,20mm
+ Màu sắc: đủ loại màu sắc
+ Kích thước: 1220*2440
Tấm nhựa Mica thường được ứng dụng làm vách ngăn, bảng hiệu quảng cáo, bảng hiệu LED điện tử, các loại chữ nổi trang trí…
Tấm nhựa Mica là một sản phẩm cách nhiệt, nhiệt độ cao làm bằng vật liệu Mica chất lượng và hiệu suất cao nhựa silicon hữu cơ sau khi tan chảy và quá trình cán.
Nhiệt độ hoạt động muscovit của tấm nhựa Mica sử dụng lâu dài là 500 độ, tấm Mica linh hoạt có thể được cuộn lại thành hình dạng xi lanh có đường kính 10 mm, thường ược sử dụng nhất là tấm nhựa Mica dày 2,3 mm.
STT |
Quy cách
(KT 1220 × 2440) |
Màu trong kính | Các màu xuyên đèn (trắng sữa) | Các màu đục
(Xem bảng mã màu) |
1 |
Mica 1,5 mm |
576,000 |
– |
– |
2 |
Mica 1,8 mm |
607,000 |
649,000 |
691,000 |
3 |
Mica 2 mm |
636,000 |
678,000 |
720,000 |
4 |
Mica 2,5 mm |
761,000 |
803,000 |
845,000 |
5 |
Mica 2,8 mm |
851,000 |
893,000 |
935,000 |
6 |
Mica 3 mm |
908,000 |
950,000 |
992,000 |
7 |
Mica 4 mm | 1,213,000 | 1,255,000 |
1,297,000 |
8 |
Mica 4,5 mm | 1,364,000 | 1,406,000 |
1,448,000 |
9 | Mica 5 mm | 1,556,000 | 1,556,000 |
1,598,000 |
STT | Quy Cách (KT 1220×2440) | Màu Trong Kính |
Màu Trắng Sữa |
1 |
Mica 1,8 mm | 325,000 | 335,000 |
2 |
Mica 2 mm |
359,000 |
374,000 |
3 |
Mica 2,5 mm |
444,000 |
459,000 |
4 |
Mica 2,8 mm |
495,000 |
510,000 |
5 |
Mica 3 mm |
529,000 |
544,000 |
6 |
Mica 3,8 mm |
664,000 |
679,000 |
7 |
Mica 4 mm |
698,000 |
713,000 |
8 |
Mica 4,5 mm |
784,000 |
799,000 |
9 | Mica 4,7 mm | 818,000 |
833,400 |
Một số loại đặc biệt |
||||
STT |
Tên hàng hóa |
Kích thước |
Độ dày |
Đơn giá (VND/tấm) |
1 |
Mica thủy (gương) TQ |
1000×1800 |
1 mm |
198,000 |
2 |
Mica thủy (gương) ĐL |
1200×1800 |
2 mm |
1,750,000 |
3 |
Mica dẫn sáng |
1220×2440 |
3,8 mm |
1,180,000 |
4 |
Mica dẫn sáng |
1220×2440 |
4 mm |
1,350,000 |
5 |
Mica dẫn sáng |
1220×2440 |
4,5 mm |
1,570,000 |